--

depreciation rate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciation rate

+ Noun

  • tỷ lệ khấu hao
  • mức khấu hao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciation rate"
Lượt xem: 371